Gửi tin nhắn

31210-36160 Tấm áp suất ly hợp 31210-36230 3121a-36140 Dành cho xe bán tải Toyota Land Cruiser

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: AFCS
Chứng nhận: ISO9001
Số mô hình: 31210-36160 31210-36230 3121A-36140
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10 chiếc
Giá bán: Negotiable
chi tiết đóng gói: Mạng hoặc tùy chỉnh
Thời gian giao hàng: 2-15 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 10000 chiếc / tháng

Thông tin chi tiết

Mẫu xe: Đối với xe bán tải Toyota Land Cruiser Sự bảo đảm: 1 năm
Thời gian giao hàng: 2-15 ngày Năm: 1990-2007、2006-、2009-
MOQ: 10 chiếc
Điểm nổi bật:

Tấm áp suất ly hợp 3121a-36140

,

Tấm áp suất ly hợp 31210-36230

Mô tả sản phẩm

31210-36160 31210-36230 3121a-36140 Tấm áp suất ly hợp cho xe bán tải Toyota Land Cruiser

OEM:

 
TOYOTA: 3121036111 TOYOTA : 3121060040 TOYOTA : 3121060081 TOYOTA : 3125020112
TOYOTA : 3121036140 TOYOTA : 3121060041 TOYOTA : 3121060082 TOYOTA : 3125020113
TOYOTA : 3121036160 TOYOTA : 3121060042 TOYOTA : 3121060090 TOYOTA : 3125020114
TOYOTA : 3121036161 TOYOTA : 3121060050 TOYOTA : 3121060091 TOYOTA : 3125020115
TOYOTA : 3121036170 TOYOTA : 3121060060 TOYOTA : 3121060100 TOYOTA : 3125020116
TOYOTA : 3121036210 TOYOTA : 3121060061 TOYOTA : 3121060101 TOYOTA : 3125020117
TOYOTA : 3121036220 TOYOTA : 3121060062 TOYOTA : 3121060350 TOYOTA : 3125020118
TOYOTA : 3121036330 TOYOTA : 3121060063 TOYOTA : 3123036210 TOYOTA : 3125025020
TOYOTA : 3121036340 TOYOTA : 3121060070 TOYOTA : 3123060130 TOYOTA : 3125025090
TOYOTA : 3121036350 TOYOTA : 3121060071 TOYOTA : 3123060190 TOYOTA : 3125025091
TOYOTA : 3121060030 TOYOTA : 3121060080 TOYOTA : 3125020111 TOYOTA : 3125025100
TOYOTA : 3125026040 TOYOTA : 3125036410 TOYOTA : 3125060281 TOYOTA : 3125060222
TOYOTA : 3125028010 TOYOTA : 3125036411 TOYOTA : 3125060282 TOYOTA : 3125060223
TOYOTA : 3125028011 TOYOTA : 3125036412 TOYOTA : 3125060283 TOYOTA : 3125060224
TOYOTA : 3125028012 TOYOTA : 3125037070 TOYOTA : 3125060285 TOYOTA : 3125060230
TOYOTA : 3125028120 TOYOTA : 3125037071 TOYOTA : 3125060286 TOYOTA : 3125060280
TOYOTA : 3125028121 TOYOTA : 3125060120 TOYOTA : 3125060401 TOYOTA : 3125035065
TOYOTA : 3125035060 TOYOTA : 3125060121 TOYOTA : 3125060430 TOYOTA : 3125036401
TOYOTA : 3125035061 TOYOTA : 3125060190 TOYOTA : 3125060431 TOYOTA : 3125036406
TOYOTA : 3125035062 TOYOTA : 3125060220 TOYOTA : 3125035063 TOYOTA:3125035064


Thông tin chi tiết sản phẩm:

 

Mẫu xe Năm Động cơ CC KW Kiểu
TOYOTA DYNA 200 Nền/Khung Xe 3.0 D (BU6 ,BU76,BU84) 1985-1995 11B 2977 75 Nền tảng/Khung gầm
Nền tảng/Khung gầm TOYOTA DYNA 200 3.4 D(BU6,BU8,BU7 ,BU68) 1989-1995 3B 3431 66 Nền tảng/Khung gầm
Nền tảng/Khung gầm TOYOTA DYNA(U , Y)4.0 D(WU40,WU50) 1977-1984   4009 85 Nền tảng/Khung gầm
Nền tảng/Khung gầm TOYOTA DYNA (KD ,LY , Y2,U3U4 , U6 , U83.0 D4d (KDY221,KDY231,KDY251,KDY261) 2009- 1KD-FTV 2982 106 Nền tảng/Khung gầm
Nền tảng/Khung gầm TOYOTA DYNA (KD ,LY , Y2 , U3 ,U4 , U6 , U83.0 D4d (KDY221,KDY231) 2009- 1KD-FTV 2982 100 Nền tảng/Khung gầm
Nền tảng/Khung gầm TOYOTA DYNA (KD ,LY , Y2,U3,U4 , U6 , U83.0 D4d (KDY261 ,KDY251 ,KDY231 ,KDY221 ) 2006- 1KD-FTV 2982 80 Nền tảng/Khung gầm
Xe buýt TOYOTA HIACE / COMMUTER V(TRH2 ,KDH2 ,LH2 ,GDH2 )3.0 D 2010- 1KD-FTV 2982 100 Xe buýt
TOYOTA HIACE V Vân(TRH2,KDH2 ,LH2 ,GDH2 ) 2008- 1KD-FTV 2982 106 Vân
TOYOTA HIACE V Vân(TRH2 ,KDH2,LH2 ,GDH2 )3.0 D(KDH221,KDH201) 2010- 1KD-FTV 2982 100 Vân
TOYOTA LAND CRUISER(J4 , J5 )4.0 D(H J47 V) 1980-1984 2H 3980 76 Xe địa hình kín
TOYOTA LAND CRUISER(J4 , J5)4.2(FJ40, FJ43, FJ45,FJ55) 1975-1986 2F 4230 89 Xe địa hình kín
TOYOTA LAND CRUISER(J6 )4.0 (FJ62 V) 1984-1987 3F 3956 101 Xe địa hình kín
TOYOTA LAND CRUISER(J6 )4.0 D (HJ60 ) 1981-1988 2H 3980 77 Xe địa hình kín
TOYOTA LAND CRUISER (J6 )4.0 Diesel (HJ60) 1982-1985 2H 3980 74 Xe địa hình kín
TOYOTA LAND CRUISER 80(J8 )4.2D (HZJ80, HZJ81) 1990-1997 1H-Z 4164 99 Xe địa hình kín
TOYOTA LAND CRUISER 80(J8)4.2 TD (HDJ80, HDJ81) 1990-1997 1HD-T 4164 123 Xe địa hình kín
TOYOTA LAND CRUISER 80(J8 )4.2 TD (HDJ80) 1992-1997 1HD-T 4164 118 Xe địa hình kín
TOYOTA LAND CRUISER Mui cứng(J7)4.2 D (HZJ70,HZJ73) 1990-2001 1H-Z 4164 123 Đường địa hình mở
Xe bán tải TOYOTA LAND CRUISER(J7 )4.2 D 4x4(HZJ75RP HZJ79R) 1990-2007 1H-Z 4164 96 Nền tảng/Chassi
Xe bán tải TOYOTA LAND CRUISER(J4)4.0 D(HJ47 P) 1980-1984 2H 3980 76 Nhặt lên
Bán tải TOYOTA LAND CRUISER(J4)4.2(FJ45 P) 1975-1986 2F 4230 89 Nhặt lên
Mui mềm TOYOTA LAND CRUISER(J4)4.24WD (FJ40,FJ45, BS46) 1972-1983 2F 4230 89 Xe địa hình mở

 

 

Những bức ảnh:

31210-36160 Tấm áp suất ly hợp 31210-36230 3121a-36140 Dành cho xe bán tải Toyota Land Cruiser 031210-36160 Tấm áp suất ly hợp 31210-36230 3121a-36140 Dành cho xe bán tải Toyota Land Cruiser 1

31210-36160 Tấm áp suất ly hợp 31210-36230 3121a-36140 Dành cho xe bán tải Toyota Land Cruiser 2

31210-36160 Tấm áp suất ly hợp 31210-36230 3121a-36140 Dành cho xe bán tải Toyota Land Cruiser 3

 

 


Câu hỏi thường gặp:

 

Q1: Bạn có thể cung cấp mẫu miễn phí?

Trả lời: Nó phụ thuộc vào chi phí mẫu, nhưng chúng tôi không trả chi phí vận chuyển.

 

Câu 2: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A: T/T 30% dưới dạng tiền gửi và 70% trước khi giao hàng.Chúng tôi sẽ cho bạn xem ảnh của sản phẩm và gói hàng
trước khi bạn thanh toán số dư.

 

Câu 3: Còn thời gian giao hàng thì sao?
Trả lời: Khoảng 1 đến 5 ngày đối với hàng hóa có trong kho, 1 tuần đến 1 tháng đối với hàng hóa cần được sản xuất dựa trên đơn đặt hàng của bạn.

Hãy liên lạc với chúng tôi

Nhập tin nhắn của bạn

Bạn có thể tham gia