OEM 42431-60290 424310C010 đĩa phanh cho Toyota Truck Land Cruiser
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
|
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | AFCS |
Chứng nhận: | ISO9001 |
Số mô hình: | 31210-36160 31210-36230 3121A-36140 |
Thanh toán:
|
|
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 10 chiếc |
Giá bán: | Negotiable |
chi tiết đóng gói: | Mạng hoặc tùy chỉnh |
Thời gian giao hàng: | 2-15 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 10000 chiếc / tháng |
Thông tin chi tiết |
|||
Mẫu xe: | Đối với xe bán tải Toyota Land Cruiser | Sự bảo đảm: | 1 năm |
---|---|---|---|
Thời gian giao hàng: | 2-15 ngày | Năm: | 1990-2007、2006-、2009- |
MOQ: | 10 chiếc | ||
Điểm nổi bật: | Tấm áp suất ly hợp 3121a-36140,Tấm áp suất ly hợp 31210-36230 |
Mô tả sản phẩm
OEM:
TOYOTA: 3121036111 | TOYOTA : 3121060040 | TOYOTA : 3121060081 | TOYOTA : 3125020112 |
TOYOTA : 3121036140 | TOYOTA : 3121060041 | TOYOTA : 3121060082 | TOYOTA : 3125020113 |
TOYOTA : 3121036160 | TOYOTA : 3121060042 | TOYOTA : 3121060090 | TOYOTA : 3125020114 |
TOYOTA : 3121036161 | TOYOTA : 3121060050 | TOYOTA : 3121060091 | TOYOTA : 3125020115 |
TOYOTA : 3121036170 | TOYOTA : 3121060060 | TOYOTA : 3121060100 | TOYOTA : 3125020116 |
TOYOTA : 3121036210 | TOYOTA : 3121060061 | TOYOTA : 3121060101 | TOYOTA : 3125020117 |
TOYOTA : 3121036220 | TOYOTA : 3121060062 | TOYOTA : 3121060350 | TOYOTA : 3125020118 |
TOYOTA : 3121036330 | TOYOTA : 3121060063 | TOYOTA : 3123036210 | TOYOTA : 3125025020 |
TOYOTA : 3121036340 | TOYOTA : 3121060070 | TOYOTA : 3123060130 | TOYOTA : 3125025090 |
TOYOTA : 3121036350 | TOYOTA : 3121060071 | TOYOTA : 3123060190 | TOYOTA : 3125025091 |
TOYOTA : 3121060030 | TOYOTA : 3121060080 | TOYOTA : 3125020111 | TOYOTA : 3125025100 |
TOYOTA : 3125026040 | TOYOTA : 3125036410 | TOYOTA : 3125060281 | TOYOTA : 3125060222 |
TOYOTA : 3125028010 | TOYOTA : 3125036411 | TOYOTA : 3125060282 | TOYOTA : 3125060223 |
TOYOTA : 3125028011 | TOYOTA : 3125036412 | TOYOTA : 3125060283 | TOYOTA : 3125060224 |
TOYOTA : 3125028012 | TOYOTA : 3125037070 | TOYOTA : 3125060285 | TOYOTA : 3125060230 |
TOYOTA : 3125028120 | TOYOTA : 3125037071 | TOYOTA : 3125060286 | TOYOTA : 3125060280 |
TOYOTA : 3125028121 | TOYOTA : 3125060120 | TOYOTA : 3125060401 | TOYOTA : 3125035065 |
TOYOTA : 3125035060 | TOYOTA : 3125060121 | TOYOTA : 3125060430 | TOYOTA : 3125036401 |
TOYOTA : 3125035061 | TOYOTA : 3125060190 | TOYOTA : 3125060431 | TOYOTA : 3125036406 |
TOYOTA : 3125035062 | TOYOTA : 3125060220 | TOYOTA : 3125035063 | TOYOTA:3125035064 |
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Mẫu xe | Năm | Động cơ | CC | KW | Kiểu |
TOYOTA DYNA 200 Nền/Khung Xe 3.0 D (BU6 ,BU76,BU84) | 1985-1995 | 11B | 2977 | 75 | Nền tảng/Khung gầm |
Nền tảng/Khung gầm TOYOTA DYNA 200 3.4 D(BU6,BU8,BU7 ,BU68) | 1989-1995 | 3B | 3431 | 66 | Nền tảng/Khung gầm |
Nền tảng/Khung gầm TOYOTA DYNA(U , Y)4.0 D(WU40,WU50) | 1977-1984 | 4009 | 85 | Nền tảng/Khung gầm | |
Nền tảng/Khung gầm TOYOTA DYNA (KD ,LY , Y2,U3U4 , U6 , U83.0 D4d (KDY221,KDY231,KDY251,KDY261) | 2009- | 1KD-FTV | 2982 | 106 | Nền tảng/Khung gầm |
Nền tảng/Khung gầm TOYOTA DYNA (KD ,LY , Y2 , U3 ,U4 , U6 , U83.0 D4d (KDY221,KDY231) | 2009- | 1KD-FTV | 2982 | 100 | Nền tảng/Khung gầm |
Nền tảng/Khung gầm TOYOTA DYNA (KD ,LY , Y2,U3,U4 , U6 , U83.0 D4d (KDY261 ,KDY251 ,KDY231 ,KDY221 ) | 2006- | 1KD-FTV | 2982 | 80 | Nền tảng/Khung gầm |
Xe buýt TOYOTA HIACE / COMMUTER V(TRH2 ,KDH2 ,LH2 ,GDH2 )3.0 D | 2010- | 1KD-FTV | 2982 | 100 | Xe buýt |
TOYOTA HIACE V Vân(TRH2,KDH2 ,LH2 ,GDH2 ) | 2008- | 1KD-FTV | 2982 | 106 | Vân |
TOYOTA HIACE V Vân(TRH2 ,KDH2,LH2 ,GDH2 )3.0 D(KDH221,KDH201) | 2010- | 1KD-FTV | 2982 | 100 | Vân |
TOYOTA LAND CRUISER(J4 , J5 )4.0 D(H J47 V) | 1980-1984 | 2H | 3980 | 76 | Xe địa hình kín |
TOYOTA LAND CRUISER(J4 , J5)4.2(FJ40, FJ43, FJ45,FJ55) | 1975-1986 | 2F | 4230 | 89 | Xe địa hình kín |
TOYOTA LAND CRUISER(J6 )4.0 (FJ62 V) | 1984-1987 | 3F | 3956 | 101 | Xe địa hình kín |
TOYOTA LAND CRUISER(J6 )4.0 D (HJ60 ) | 1981-1988 | 2H | 3980 | 77 | Xe địa hình kín |
TOYOTA LAND CRUISER (J6 )4.0 Diesel (HJ60) | 1982-1985 | 2H | 3980 | 74 | Xe địa hình kín |
TOYOTA LAND CRUISER 80(J8 )4.2D (HZJ80, HZJ81) | 1990-1997 | 1H-Z | 4164 | 99 | Xe địa hình kín |
TOYOTA LAND CRUISER 80(J8)4.2 TD (HDJ80, HDJ81) | 1990-1997 | 1HD-T | 4164 | 123 | Xe địa hình kín |
TOYOTA LAND CRUISER 80(J8 )4.2 TD (HDJ80) | 1992-1997 | 1HD-T | 4164 | 118 | Xe địa hình kín |
TOYOTA LAND CRUISER Mui cứng(J7)4.2 D (HZJ70,HZJ73) | 1990-2001 | 1H-Z | 4164 | 123 | Đường địa hình mở |
Xe bán tải TOYOTA LAND CRUISER(J7 )4.2 D 4x4(HZJ75RP HZJ79R) | 1990-2007 | 1H-Z | 4164 | 96 | Nền tảng/Chassi |
Xe bán tải TOYOTA LAND CRUISER(J4)4.0 D(HJ47 P) | 1980-1984 | 2H | 3980 | 76 | Nhặt lên |
Bán tải TOYOTA LAND CRUISER(J4)4.2(FJ45 P) | 1975-1986 | 2F | 4230 | 89 | Nhặt lên |
Mui mềm TOYOTA LAND CRUISER(J4)4.24WD (FJ40,FJ45, BS46) | 1972-1983 | 2F | 4230 | 89 | Xe địa hình mở |
Những bức ảnh:
Câu hỏi thường gặp:
Q1: Bạn có thể cung cấp mẫu miễn phí?
Trả lời: Nó phụ thuộc vào chi phí mẫu, nhưng chúng tôi không trả chi phí vận chuyển.
Câu 2: Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
A: T/T 30% dưới dạng tiền gửi và 70% trước khi giao hàng.Chúng tôi sẽ cho bạn xem ảnh của sản phẩm và gói hàng
trước khi bạn thanh toán số dư.
Câu 3: Còn thời gian giao hàng thì sao?
Trả lời: Khoảng 1 đến 5 ngày đối với hàng hóa có trong kho, 1 tuần đến 1 tháng đối với hàng hóa cần được sản xuất dựa trên đơn đặt hàng của bạn.
Nhập tin nhắn của bạn